VIETNAMESE

trông bề ngoài thì

bề ngoài, nhìn thoáng qua

word

ENGLISH

on the surface

  
PHRASE

/ɒn ðə ˈsɜrfɪs/

outwardly, seemingly

“Trông bề ngoài thì” là cách nói thể hiện sự đánh giá về vẻ bề ngoài của một người hoặc vật, có thể không phản ánh đúng bản chất thực sự.

Ví dụ

1.

Trông bề ngoài thì anh ấy có vẻ tự tin.

On the surface, he looks confident.

2.

Trông bề ngoài thì mọi thứ có vẻ ổn.

On the surface, everything seems fine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on the surface (trông bề ngoài thì) nhé! check At first glance - Nhìn thoáng qua Phân biệt: At first glance diễn tả nhận định ban đầu, rất gần với on the surface. Ví dụ: At first glance, the plan looks perfect. (Nhìn thoáng qua thì kế hoạch trông hoàn hảo.) check Superficially - Một cách hời hợt Phân biệt: Superficially mang sắc thái mang tính mô tả bề nổi, tương đương on the surface. Ví dụ: Superficially, they seem happy. (Bề ngoài họ có vẻ hạnh phúc.) check Apparently - Có vẻ như Phân biệt: Apparently là từ dùng để diễn đạt ấn tượng ban đầu, sát nghĩa với on the surface. Ví dụ: Apparently, he’s doing well. (Bề ngoài thì anh ấy làm tốt.) check To the eye - Nhìn bằng mắt thường Phân biệt: To the eye nhấn mạnh về cái nhìn trực quan, gần với on the surface. Ví dụ: To the eye, the machine looks fine. (Nhìn bằng mắt thường thì máy vẫn ổn.)