VIETNAMESE

mỗi tội

nhưng mà, có điều

word

ENGLISH

except that

  
PHRASE

/ɪkˈsɛpt ðæt/

but, although

“mỗi tội” là một cụm từ biểu thị một điều kiện hoặc yếu tố bất lợi trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Kế hoạch tốt, mỗi tội nó đòi hỏi quá nhiều thời gian.

The plan is good, except that it requires too much time.

2.

Đó là một ý tưởng tuyệt vời, mỗi tội nó quá đắt.

It was a great idea, except that it was too expensive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của except that nhé! check Apart from that - Ngoại trừ điều đó Phân biệt: Apart from that nhấn mạnh sự loại trừ, rất gần với except that. Ví dụ: Everything was great apart from that one issue. (Mọi thứ đều tuyệt vời ngoại trừ một vấn đề đó.) check Other than that - Ngoài điều đó ra Phân biệt: Other than that là cách diễn đạt thân mật hơn, tương đương except that. Ví dụ: Other than that, the plan worked well. (Ngoài điều đó ra, kế hoạch vận hành tốt.) check Besides that - Bên cạnh đó Phân biệt: Besides that diễn tả thêm thông tin ngoài ngoại lệ, sát nghĩa với except that. Ví dụ: Besides that, everything went smoothly. (Bên cạnh đó, mọi việc suôn sẻ.) check Save for that - Trừ điều đó Phân biệt: Save for that là cách nói trang trọng hơn, gần với except that. Ví dụ: Save for that minor mistake, the show was perfect. (Trừ lỗi nhỏ đó ra, buổi biểu diễn hoàn hảo.)