VIETNAMESE

Thật sự là

Thực sự là

word

ENGLISH

Actually

  
ADV

/ˈækʧʊəli/

In fact, genuinely

Thật sự là là cách diễn đạt nhấn mạnh hoặc xác nhận điều gì.

Ví dụ

1.

Thật sự là tôi đã hoàn thành bài tập rồi.

Actually, I’ve already completed the assignment.

2.

Thật sự là anh ấy không bao giờ định tham gia chuyến đi.

Actually, he never intended to join the trip.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Actually nhé! check In reality - Thực tế là Phân biệt: In reality nhấn mạnh sự thật, rất gần với Actually. Ví dụ: In reality, he’s much younger. (Thực tế thì anh ấy trẻ hơn nhiều.) check In truth - Sự thật là Phân biệt: In truth mang sắc thái trang trọng hơn, đồng nghĩa với Actually. Ví dụ: In truth, she was afraid. (Sự thật là cô ấy đã sợ hãi.) check To be honest - Thành thật mà nói Phân biệt: To be honest thể hiện sự thẳng thắn, gần nghĩa với Actually. Ví dụ: To be honest, I don't like that idea. (Thành thật mà nói, tôi không thích ý tưởng đó.) check In fact - Thật ra Phân biệt: In fact nhấn mạnh việc làm rõ sự thật, sát nghĩa với Actually. Ví dụ: In fact, it was his idea. (Thật ra, đó là ý tưởng của anh ấy.)