VIETNAMESE

mô tê

không biết, không hiểu gì

word

ENGLISH

no clue

  
PHRASE

/nəʊ ˈkluː/

no idea, clueless

“mô tê” là cách diễn đạt hài hước, thể hiện sự không biết hoặc không hiểu.

Ví dụ

1.

Tôi không có mô tê gì về họ đang nói gì.

I have no clue what they are talking about.

2.

Anh ấy nói anh không có mô tê gì về nội dung cuộc họp.

He said he has no clue about the meeting's agenda.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ no clue khi nói hoặc viết nhé! check Have no clue – không biết gì Ví dụ: I have no clue how to fix this computer issue. (Tôi không biết gì về cách sửa lỗi máy tính này) check Absolutely no clue – hoàn toàn không biết Ví dụ: She had absolutely no clue about the surprise party. (Cô ấy hoàn toàn không biết gì về bữa tiệc bất ngờ) check Give no clue – không để lộ thông tin Ví dụ: His expression gave no clue about his true feelings. (Biểu cảm của anh ấy không để lộ thông tin gì về cảm xúc thật của mình) check Leave no clue – không để lại manh mối Ví dụ: The culprit left no clue at the crime scene. (Thủ phạm không để lại manh mối nào tại hiện trường vụ án)