VIETNAMESE
ít bữa
Vài ngày nữa, vài hôm
ENGLISH
In a Few Days
/ɪn ə ˈfjuː deɪz/
Shortly, Soon
Ít bữa là cách nói chỉ một khoảng thời gian ngắn trong tương lai hoặc quá khứ.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ gặp lại bạn trong ít bữa nữa.
I will see you again in a few days.
2.
Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án trong ít bữa nữa.
We will finish the project in a few days.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In a few days (ít bữa) nhé!
Soon – Sớm
Phân biệt:
Soon là từ đơn giản, sát nghĩa nhất với in a few days trong văn nói hàng ngày.
Ví dụ:
I’ll be back soon.
(Tôi sẽ quay lại trong ít bữa nữa.)
In several days – Trong vài ngày nữa
Phân biệt:
In several days là cách nói rõ ràng, tương đương với in a few days.
Ví dụ:
You’ll hear from us in several days.
(Bạn sẽ nhận phản hồi từ chúng tôi trong ít bữa nữa.)
Shortly – Sắp
Phân biệt:
Shortly mang sắc thái lịch sự, trang trọng nhẹ, gần với in a few days.
Ví dụ:
The package will arrive shortly.
(Bưu kiện sẽ đến trong vài ngày tới.)
Within days – Trong vài ngày
Phân biệt:
Within days là cụm phổ biến trong văn viết hoặc email, sát nghĩa với in a few days.
Ví dụ:
You should recover within days.
(Bạn sẽ hồi phục trong ít bữa nữa thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết