VIETNAMESE

Thả tay ra

Buông tay

word

ENGLISH

Let go

  
VERB

/lɛt ɡoʊ/

Drop, unhand

Thả tay ra là hành động buông tay khỏi thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy thả tay ra khỏi sợi dây để tránh bị kéo lê.

He let go of the rope to avoid being dragged.

2.

Thả tay ra khỏi tay cầm để tránh tai nạn.

Let go of the handle to prevent the accident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Let go nhé! check Release - Thả ra Phân biệt: Release diễn tả hành động buông hoặc thả, rất gần với Let go. Ví dụ: Release your grip on the rope. (Buông tay khỏi sợi dây đi.) check Free - Giải phóng Phân biệt: Free nhấn mạnh hành động giải thoát, tương đương với Let go. Ví dụ: Free the bird from its cage. (Thả con chim ra khỏi lồng.) check Unhand - Bỏ tay ra Phân biệt: Unhand diễn tả yêu cầu buông tay ai hoặc cái gì, sát nghĩa với Let go. Ví dụ: Unhand me immediately! (Buông tôi ra ngay!) check Drop - Thả xuống Phân biệt: Drop mô tả hành động thả rơi, gần với Let go. Ví dụ: Drop the weapon now! (Bỏ vũ khí xuống ngay!)