VIETNAMESE

bên còn lại

phần còn lại, bên kia

word

ENGLISH

the other side

  
NOUN

/ði ˈʌðər saɪd/

remaining side, counterpart

“Bên còn lại” là một cụm danh từ chỉ phần còn sót lại hoặc đối tác trong một sự việc.

Ví dụ

1.

Bên còn lại của lập luận cũng cần được xem xét.

The other side of the argument must also be considered.

2.

Cô ấy chờ anh ta ở bên còn lại của cây cầu.

She waited for him on the other side of the bridge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the other side nhé! check Opposite side - Phía đối diện Phân biệt: Opposite side diễn tả mặt bên kia, rất gần với the other side. Ví dụ: The bank is on the opposite side of the street. (Ngân hàng ở phía đối diện của con đường.) check Far side - Bên xa Phân biệt: Far side nhấn mạnh khoảng cách đến phía kia, tương đương the other side. Ví dụ: The shop is on the far side of the park. (Cửa hàng ở bên kia công viên.) check Reverse side - Mặt sau Phân biệt: Reverse side thường dùng trong ngữ cảnh hai mặt vật thể, sát nghĩa với the other side. Ví dụ: The instructions are on the reverse side. (Hướng dẫn nằm ở mặt sau.) check Another side - Một bên khác Phân biệt: Another side diễn tả sự chuyển hướng hoặc thay đổi góc nhìn, gần với the other side. Ví dụ: Let’s consider another side of the argument. (Hãy cân nhắc một khía cạnh khác của vấn đề.)