VIETNAMESE

khung xương thạch cao

Khung thạch cao

word

ENGLISH

drywall frame

  
NOUN

/ˈplaɪərz/

Plasterboard frame

Khung xương thạch cao là khung kim loại để lắp thạch cao.

Ví dụ

1.

Người thợ lắp khung xương thạch cao cho trần nhà.

The builder installed a drywall frame for the ceiling.

2.

Khung thạch cao hỗ trợ cho tấm vách thạch cao.

Drywall frames provide support for gypsum boards.

Ghi chú

Từ Frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Frame nhé! check Nghĩa 1: Cách định hình hoặc đặt vấn đề Ví dụ: She framed the discussion around equality, and that frame shifted everyone’s focus. (Cô ấy định hướng cuộc thảo luận theo chủ đề bình đẳng, và cách định khung đó khiến mọi người thay đổi trọng tâm) check Nghĩa 2: Đổ lỗi sai cho ai đó (vu khống) Ví dụ: He was framed for a crime he didn’t commit, and the fake evidence completed the frame. (Anh ấy bị gài tội cho một việc mình không làm, và bằng chứng giả đã hoàn tất màn vu khống)