VIETNAMESE

không chất bảo quản

không hóa chất bảo quản

word

ENGLISH

preservative-free

  
ADJ

/prɪˈzɜrvətɪv friː/

no additives, chemical-free

Từ “không chất bảo quản” là cách diễn đạt rằng sản phẩm không chứa các chất hóa học để bảo quản.

Ví dụ

1.

Loại nước ép này không chất bảo quản và tự nhiên.

This juice is preservative-free and natural.

2.

Họ thích thực phẩm không chất bảo quản.

They prefer food that is preservative-free.

Ghi chú

Từ preservative-free là một từ ghép của (preservative – chất bảo quản, -free – không có). Cùng DOL khám phá thêm các từ ghép có chứa hậu tố -free nhé! check sugar-free – không đường Ví dụ: I always buy sugar-free drinks. (Tôi luôn mua đồ uống không đường.) check gluten-free – không gluten Ví dụ: She follows a gluten-free diet. (Cô ấy theo chế độ ăn không chứa gluten.) check fat-free – không chất béo Ví dụ: Try this fat-free yogurt. (Hãy thử món sữa chua không béo này.) check chemical-free – không hóa chất Ví dụ: We only use chemical-free cleaning products. (Chúng tôi chỉ dùng sản phẩm tẩy rửa không hóa chất.)