VIETNAMESE

hoàng hôn trên biển

cảnh hoàng hôn, chiều tà trên biển

word

ENGLISH

Sunset over the sea

  
PHRASE

/ˈsʌnˌsɛt ˈəʊvə ðə siː/

Twilight by the sea, Dusk on the ocean

“Hoàng hôn trên biển” là cảnh mặt trời lặn phía chân trời, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn trên biển.

Ví dụ

1.

Ngắm hoàng hôn trên biển là một trải nghiệm đầy ngoạn mục.

Watching the sunset over the sea is a breathtaking experience.

2.

Những khoảnh khắc hoàng hôn trên biển mang lại sự bình yên và thư thái.

Sunset over the sea moments bring peace and serenity.

Ghi chú

Từ sunset là một từ ghép của (sun – mặt trời, set – lặn). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa sun hoặc set nhé! check sunrise – bình minh Ví dụ: We woke up early to catch the sunrise. (Chúng tôi dậy sớm để ngắm bình minh.) check sunlight – ánh nắng Ví dụ: The room was filled with warm sunlight. (Căn phòng tràn ngập ánh nắng ấm áp.) check sunbathe – tắm nắng Ví dụ: They sunbathed on the beach all afternoon. (Họ tắm nắng trên bãi biển suốt cả chiều.) check sunroof – cửa sổ trời Ví dụ: The car has a sunroof for better ventilation. (Chiếc xe có cửa sổ trời để thông gió tốt hơn.)