VIETNAMESE

thì phải

có vẻ như, dường như

word

ENGLISH

seems to be

  
PHRASE

/simz tu bi/

appears to be, might be

Từ “thì phải” diễn đạt sự suy đoán hoặc cảm nhận không chắc chắn về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy thì phải không hài lòng với quyết định.

He seems to be unhappy with the decision.

2.

Thời tiết thì phải đang cải thiện vào chiều nay.

The weather seems to be improving this afternoon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seems to be nhé! check Appears to be - Có vẻ là Phân biệt: Appears to be diễn tả điều có vẻ đúng theo quan sát, rất gần với seems to be. Ví dụ: He appears to be upset. (Anh ấy có vẻ đang buồn.) check Looks like - Trông như Phân biệt: Looks like mang sắc thái thân mật hơn, tương đương với seems to be. Ví dụ: It looks like it might rain. (Trông có vẻ trời sắp mưa.) check Gives the impression of - Tạo ấn tượng như Phân biệt: Gives the impression of nhấn mạnh cảm giác mà một người/cái gì đó gây ra, sát nghĩa với seems to be. Ví dụ: She gives the impression of being confident. (Cô ấy tạo ấn tượng như người tự tin.) check Suggests that - Gợi ý rằng Phân biệt: Suggests that diễn tả sự suy luận dựa trên dấu hiệu, gần với seems to be. Ví dụ: The evidence suggests that he’s guilty. (Bằng chứng cho thấy anh ta có tội.)