VIETNAMESE

không quá

không quá mức, không nhiều

word

ENGLISH

not too

  
ADV

/nɑt tu/

not overly, not excessively

Từ “không quá” diễn đạt mức độ vừa phải, không vượt quá giới hạn.

Ví dụ

1.

Bài tập không quá khó để hoàn thành.

The assignment is not too difficult to complete.

2.

Chiếc váy rất đẹp nhưng không quá đắt.

The dress is beautiful but not too expensive.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ too khi nói hoặc viết nhé! check too + adj/adv – quá mức Ví dụ: It’s too cold to go outside. (Trời quá lạnh để ra ngoài) check too + much/many + noun – quá nhiều Ví dụ: Don’t eat too much sugar. (Đừng ăn quá nhiều đường) check ...too – cũng như thế Ví dụ: I love this song, and she does too. (Tôi thích bài hát này, và cô ấy cũng vậy) check too + adj + to V – quá... để làm gì Ví dụ: He was too tired to continue. (Anh ấy quá mệt để tiếp tục)