VIETNAMESE

tạm dịch

bản dịch tạm

word

ENGLISH

temporary translation

  
PHRASE

/ˈtɛmpərəri trænsˈleɪʃən/

provisional translation

“Tạm dịch” là cách diễn giải hoặc dịch nghĩa tạm thời.

Ví dụ

1.

Đây chỉ là một bản tạm dịch của văn bản.

This is just a temporary translation of the text.

2.

Bản tạm dịch này có thể cần sửa đổi thêm.

The temporary translation might need some revision.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ translation khi nói hoặc viết nhé! check Accurate translation – bản dịch chính xác Ví dụ: The contract requires an accurate translation to avoid legal issues. (Hợp đồng yêu cầu bản dịch chính xác để tránh vấn đề pháp lý) check Literal translation – bản dịch sát nghĩa Ví dụ: A literal translation may not capture the idiom’s true meaning. (Một bản dịch sát nghĩa có thể không truyền tải được ý nghĩa thật sự của thành ngữ) check Translate into English – dịch sang tiếng Anh Ví dụ: The article was translated into English for publication. (Bài viết đã được dịch sang tiếng Anh để xuất bản) check Machine translation – dịch máy Ví dụ: While fast, machine translation often lacks nuance. (Mặc dù nhanh, nhưng dịch máy thường thiếu sắc thái)