VIETNAMESE
bất cộng đái thiên
kẻ thù không đội trời chung, căm ghét nhau
ENGLISH
sworn enemies
/swɔːrn ˈɛnəmiz/
arch-rivals, mortal enemies
“Bất cộng đái thiên” là cụm từ diễn tả sự thù hận sâu sắc, không thể chung sống.
Ví dụ
1.
Họ là bất cộng đái thiên trong nhiều năm.
They have been sworn enemies for years.
2.
Hai nhà lãnh đạo là bất cộng đái thiên.
The two leaders are sworn enemies.
Ghi chú
Bất cộng đái thiên là một thành ngữ miêu tả mối thù sâu đậm đến mức không thể đội trời chung, kẻ thù không đội trời chung. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về mối quan hệ thù địch gay gắt này nhé!
Sworn enemies – Kẻ thù truyền kiếp
Ví dụ:
Those two politicians are sworn enemies.
(Hai chính trị gia đó là kẻ thù không đội trời chung.)
Arch-nemesis – Kẻ thù số một
Ví dụ:
The superhero finally defeated his arch-nemesis.
(Siêu anh hùng cuối cùng cũng đánh bại kẻ thù truyền kiếp.)
Can’t stand each other – Không thể chịu nổi nhau
Ví dụ:
They can’t stand each other and always argue.
(Họ ghét nhau ra mặt và luôn luôn cãi vã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết