VIETNAMESE

hoàn thành tốt nhiệm vụ

thực hiện tốt nhiệm vụ, hoàn thành trách nhiệm

word

ENGLISH

Accomplish the task successfully

  
PHRASE

/əˈkɒmplɪʃ ðə tɑːsk səkˈsɛsfʊli/

Carry out duties well, Execute tasks properly

“Hoàn thành tốt nhiệm vụ” là việc thực hiện xuất sắc các trách nhiệm hoặc công việc được giao.

Ví dụ

1.

Đội đã hoàn thành tốt nhiệm vụ trong thời hạn gấp.

The team accomplished the task successfully under tight deadlines.

2.

Hoàn thành tốt nhiệm vụ mang lại kết quả tuyệt vời.

Accomplishing tasks successfully brings great results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accomplish the task successfully nhé! check Complete the mission effectively - Hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả Phân biệt: Complete the mission effectively là cụm diễn đạt trang trọng – đồng nghĩa với accomplish the task successfully trong báo cáo, đánh giá. Ví dụ: The team completed the mission effectively and on time. (Đội ngũ đã hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả và đúng hạn.) check Carry out the assignment well - Thực hiện nhiệm vụ tốt Phân biệt: Carry out the assignment well là cách nói mô tả hành động – gần nghĩa với accomplish the task successfully trong công việc. Ví dụ: She carried out the assignment well under pressure. (Cô ấy đã thực hiện nhiệm vụ tốt dù gặp áp lực.) check Execute the task successfully - Thực thi nhiệm vụ thành công Phân biệt: Execute the task successfully nhấn vào hành động và kết quả – tương đương với accomplish the task successfully trong ngữ cảnh chuyên nghiệp. Ví dụ: They executed the task successfully despite the difficulties. (Họ đã thực thi nhiệm vụ thành công dù gặp nhiều khó khăn.)