VIETNAMESE

Thật tệ

Kinh khủng, tồi tệ

word

ENGLISH

Terrible

  
ADJ

/ˈtɛrəbl/

Awful, horrible

Thật tệ là cảm giác hoặc đánh giá về điều gì đó rất không tốt hoặc không đạt.

Ví dụ

1.

Thời tiết thật tệ trong chuyến đi.

The weather was terrible during the trip.

2.

Màn trình diễn này thật tệ để xem.

This performance was terrible to watch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Terrible nhé! check Awful - Kinh khủng Phân biệt: Awful diễn tả mức độ rất tệ hoặc gây khó chịu, rất gần với Terrible. Ví dụ: The food was awful. (Món ăn thật kinh khủng.) check Horrible - Tệ hại Phân biệt: Horrible nhấn mạnh sự tiêu cực mạnh mẽ, tương đương với Terrible. Ví dụ: He had a horrible experience on that trip. (Anh ấy đã có một trải nghiệm tệ hại trong chuyến đi đó.) check Dreadful - Kinh tởm Phân biệt: Dreadful mang sắc thái trang trọng hơn nhưng sát nghĩa với Terrible. Ví dụ: The weather was dreadful yesterday. (Thời tiết hôm qua thật kinh khủng.) check Appalling - Kinh hoàng Phân biệt: Appalling thể hiện điều gây sốc và tệ hại, gần với Terrible. Ví dụ: Her behavior was absolutely appalling. (Cách cư xử của cô ấy thật kinh hoàng.)