VIETNAMESE

xin nhẹ tay

làm nhẹ nhàng, cẩn thận hơn

word

ENGLISH

handle gently

  
VERB

/ˈhændl ˈdʒɛntli/

be careful, treat softly

“Xin nhẹ tay” là lời nhắc nhở để làm việc nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ

1.

Xin nhẹ tay với gói hàng này.

Please handle this package gently.

2.

Xin nhẹ tay với những món đồ dễ vỡ.

Handle the fragile items gently, please.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handle gently nhé! check Treat with care - Xử lý cẩn thận Phân biệt: Treat with care nhấn mạnh sự cẩn trọng, rất gần với handle gently. Ví dụ: Please treat with care, it's fragile. (Xin xử lý cẩn thận, món này dễ vỡ.) check Handle with care - Xử lý cẩn trọng Phân biệt: Handle with care là cách diễn đạt trực tiếp đồng nghĩa với handle gently. Ví dụ: This package must be handled with care. (Gói hàng này cần được xử lý cẩn trọng.) check Use gentle handling - Dùng cách xử lý nhẹ nhàng Phân biệt: Use gentle handling nhấn mạnh hành động mềm mại, sát nghĩa với handle gently. Ví dụ: Use gentle handling when moving the equipment. (Hãy xử lý nhẹ nhàng khi di chuyển thiết bị.) check Operate delicately - Vận hành một cách nhẹ nhàng Phân biệt: Operate delicately diễn tả sự cẩn thận và tinh tế, gần nghĩa với handle gently. Ví dụ: These tools must be operated delicately. (Những công cụ này phải được vận hành một cách nhẹ nhàng.)