VIETNAMESE
hôn nhân là nấm mồ của tình yêu
hôn nhân giết chết tình yêu
ENGLISH
Marriage is the grave of love
/ˈmærɪʤ ɪz ðə ɡreɪv əv lʌv/
Matrimony ends romance, Love fades
“Hôn nhân là nấm mồ của tình yêu” là cách nói ẩn dụ biểu đạt sự mất đi của cảm xúc lãng mạn trong hôn nhân.
Ví dụ
1.
Một số người nói rằng hôn nhân là nấm mồ của tình yêu, nhưng người khác không đồng tình.
Some say that marriage is the grave of love, but others disagree.
2.
Hôn nhân là nấm mồ của tình yêu thường được nói đùa.
Marriage is the grave of love is often said in jest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ marriage khi nói hoặc viết nhé!
Arrange a marriage – sắp đặt hôn nhân
Ví dụ:
In some cultures, parents still arrange marriages for their children.
(Ở một số nền văn hóa, cha mẹ vẫn sắp đặt hôn nhân cho con cái)
Work on your marriage – cố gắng cải thiện cuộc hôn nhân
Ví dụ:
Both partners must work on their marriage to keep it strong.
(Cả hai vợ chồng đều phải nỗ lực để giữ gìn cuộc hôn nhân vững bền)
Save a failing marriage – cứu vãn một cuộc hôn nhân rạn nứt
Ví dụ:
They went to therapy to save their failing marriage.
(Họ đi tư vấn để cứu vãn cuộc hôn nhân đang rạn nứt)
Enter into marriage – bước vào hôn nhân
Ví dụ:
You should be ready before entering into marriage.
(Bạn nên sẵn sàng trước khi bước vào hôn nhân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết