VIETNAMESE
có vẻ là
dường như, có lẽ
ENGLISH
appears to be
/əˈpɪəz tə biː/
looks as if, presumes
“Có vẻ là” là cụm từ dùng để dự đoán hoặc ước lượng điều gì đó dựa trên hiện tượng hoặc dấu hiệu.
Ví dụ
1.
Anh ấy có vẻ là rất bận rộn hôm nay.
He appears to be very busy today.
2.
Có vẻ là một giải pháp hoàn hảo.
It appears to be a perfect solution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của appears to be nhé!
Seems to be - Có vẻ là
Phân biệt:
Seems to be là cách nói phổ biến thay thế trực tiếp cho appears to be.
Ví dụ:
He seems to be upset about the decision.
(Anh ấy có vẻ không vui về quyết định đó.)
Looks to be - Trông có vẻ
Phân biệt:
Looks to be nhấn mạnh cảm giác từ quan sát trực quan, gần với appears to be.
Ví dụ:
She looks to be enjoying herself.
(Cô ấy trông có vẻ đang rất vui.)
Is seemingly - Có vẻ như
Phân biệt:
Is seemingly mang sắc thái trang trọng hơn appears to be.
Ví dụ:
He is seemingly unaware of the rules.
(Anh ấy có vẻ như không biết các quy định.)
Appears as if - Xuất hiện như thể
Phân biệt:
Appears as if dùng khi mô tả sự giống như thật, rất sát nghĩa với appears to be.
Ví dụ:
It appears as if they are winning.
(Có vẻ như họ đang thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết