VIETNAMESE

cộng với

thêm vào, kết hợp

word

ENGLISH

plus

  
CONJUNCTION

/plʌs/

and, in addition to

Cộng với là thêm vào hoặc kết hợp với một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Kế hoạch mới bao gồm tăng lương cộng với nhiều thời gian nghỉ hơn.

The new plan includes a pay raise plus more vacation time.

2.

Tổng cộng là 100 đô cộng với thuế.

The total is $100 plus tax.

Ghi chú

Từ Plus là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Plus nhé! check Nghĩa 1: Số dương hoặc phép cộng (toán học) Ví dụ: Two plus two equals four, and the plus sign indicates addition. (Hai cộng hai bằng bốn, và dấu cộng biểu thị phép cộng) check Nghĩa 2: Điều tích cực, ưu điểm Ví dụ: The biggest plus of this apartment is the view, and that plus convinced us to rent it. (Điểm cộng lớn nhất của căn hộ này là tầm nhìn, và chính điểm cộng đó khiến chúng tôi quyết định thuê) check Nghĩa 3: Thêm vào đó, ngoài ra (liên từ) Ví dụ: It’s affordable, plus it’s in a great neighborhood. (Nó hợp túi tiền, thêm vào đó còn nằm ở khu dân cư tuyệt vời)