VIETNAMESE

trông giống như

giống với, có vẻ giống

word

ENGLISH

look like

  
PHRASE

/lʊk laɪk/

resemble, appear similar to

“Trông giống như” là cách mô tả ai đó hoặc điều gì đó có ngoại hình tương tự một thứ khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông giống như mẹ cô ấy.

She looks like her mother.

2.

Bức tranh này trông giống như một tác phẩm gốc.

This painting looks like an original piece.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của look like (trông giống như) nhé! check Appear to be - Có vẻ như Phân biệt: Appear to be diễn tả điều gì đó có vẻ như là sự thật, rất gần với look like. Ví dụ: He appears to be tired. (Anh ấy có vẻ như đang mệt.) check Resemble - Giống với Phân biệt: Resemble là từ trang trọng, tương đương với look like về mặt ngoại hình hoặc hành vi. Ví dụ: She resembles her mother. (Cô ấy giống mẹ mình.) check Seem like - Trông có vẻ như Phân biệt: Seem like sát nghĩa với look like trong cách nói tự nhiên, đời thường hơn. Ví dụ: This seems like a good idea. (Trông có vẻ là một ý tưởng hay đấy.) check Bear a resemblance to - Mang nét giống với Phân biệt: Bear a resemblance to mang sắc thái học thuật, gần với look like khi miêu tả nét tương đồng rõ ràng. Ví dụ: These two artworks bear a strong resemblance. (Hai tác phẩm này rất giống nhau.)