VIETNAMESE

ba đào

sóng gió cuộc đời, khó khăn

word

ENGLISH

storms of life

  
PHRASE

/stɔːrmz ʌv laɪf/

life struggles, hardships

“Ba đào” là cách diễn đạt chỉ những sóng gió, khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã vượt qua ba đào.

She overcame the storms of life.

2.

Ba đào giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn.

The storms of life make us stronger.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của storms of life (ba đào) nhé! check Hardships - Gian truân Phân biệt: Hardships là từ phổ biến để nói về khó khăn trong đời sống, rất gần với storms of life. Ví dụ: They endured many hardships together. (Họ cùng nhau vượt qua biết bao ba đào cuộc đời.) check Life’s struggles - Những cuộc vật lộn của đời người Phân biệt: Life’s struggles tương đương storms of life trong cách diễn tả cảm xúc. Ví dụ: She shared her life’s struggles in the book. (Cô ấy kể về những ba đào cuộc đời trong cuốn sách.) check Ups and downs - Thăng trầm Phân biệt: Ups and downs là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn, sát nghĩa với storms of life. Ví dụ: They stayed strong through life’s ups and downs. (Họ vững vàng qua những thăng trầm cuộc sống.) check Trials and tribulations - Những thử thách và đau khổ Phân biệt: Trials and tribulations gần với storms of life trong văn phong trang trọng, mô tả cuộc đời gian khổ. Ví dụ: His story is full of trials and tribulations. (Cuộc đời anh ấy đầy những ba đào thử thách.)