VIETNAMESE
kết thúc có hậu
Kết thúc đẹp, kết thúc vui
ENGLISH
Happy Ending
/ˈhæpi ˈɛndɪŋ/
Satisfying Ending, Positive Resolution
Kết thúc có hậu mô tả kết thúc vui vẻ hoặc hài lòng của một câu chuyện hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Bộ phim có kết thúc có hậu khiến ai cũng mỉm cười.
The movie had a happy ending that made everyone smile.
2.
Chúng ta đều mong muốn một kết thúc có hậu trong cuộc sống.
We all hope for a happy ending in life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Happy Ending (kết thúc có hậu) nhé!
Positive outcome – Kết quả tích cực
Phân biệt:
Positive outcome là cách nói trang trọng hơn, tương đương Happy Ending trong ngữ cảnh chung.
Ví dụ:
The story had a positive outcome after all the struggles.
(Câu chuyện đã có một kết thúc tốt đẹp sau mọi khó khăn.)
Fairy-tale ending – Kết thúc như cổ tích
Phân biệt:
Fairy-tale ending mang sắc thái lãng mạn, cổ tích hóa, sát nghĩa với Happy Ending.
Ví dụ:
They got their fairy-tale ending in the end.
(Cuối cùng họ đã có được một kết thúc như cổ tích.)
Perfect ending – Kết thúc hoàn hảo
Phân biệt:
Perfect ending mô tả một cái kết trọn vẹn, không còn gì để tiếc nuối.
Ví dụ:
The film had a perfect ending that satisfied the audience.
(Bộ phim có một cái kết hoàn hảo khiến khán giả hài lòng.)
Satisfying conclusion – Kết thúc vừa lòng
Phân biệt:
Satisfying conclusion là cách nói trung tính, gần với Happy Ending trong ngữ cảnh học thuật hoặc bình luận.
Ví dụ:
The novel’s satisfying conclusion left readers smiling.
(Kết thúc của cuốn tiểu thuyết khiến người đọc mãn nguyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết