VIETNAMESE
vẫn chưa có
chưa có, chưa xuất hiện
ENGLISH
still not available
/stɪl nɒt əˈveɪləbəl/
not present yet, not found
“Vẫn chưa có” là chỉ một thứ gì đó chưa tồn tại hoặc chưa xuất hiện.
Ví dụ
1.
Tài liệu vẫn chưa có.
The document is still not available.
2.
Vé vẫn chưa có để mua.
Tickets are still not available for purchase.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của still not available (vẫn chưa có) nhé!
Yet to be available - Chưa sẵn sàng
Phân biệt:
Yet to be available nhấn mạnh điều gì đó vẫn đang chờ được cung cấp, rất gần với still not available.
Ví dụ:
The report is yet to be available for download.
(Báo cáo vẫn chưa sẵn sàng để tải.)
Currently unavailable - Hiện tại chưa có
Phân biệt:
Currently unavailable là cách nói phổ biến và trang trọng, tương đương still not available.
Ví dụ:
This feature is currently unavailable.
(Tính năng này hiện chưa khả dụng.)
Not ready yet - Chưa sẵn sàng
Phân biệt:
Not ready yet sát nghĩa với still not available trong văn cảnh đời thường, thân mật hơn.
Ví dụ:
The files are not ready yet.
(Các tệp vẫn chưa sẵn sàng.)
Pending release - Đang chờ phát hành
Phân biệt:
Pending release thường dùng trong ngữ cảnh sản phẩm hoặc thông tin đang được chuẩn bị, gần với still not available.
Ví dụ:
The update is pending release.
(Bản cập nhật vẫn đang chờ phát hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết