VIETNAMESE

không gì là không thể

mọi thứ đều có thể, không giới hạn

word

ENGLISH

nothing is impossible

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ ɪz ɪmˈpɑsəbəl/

anything is achievable, everything is possible

Từ “không gì là không thể” diễn đạt sự tin tưởng rằng mọi điều đều có thể thực hiện.

Ví dụ

1.

Anh ấy tin rằng không gì là không thể nếu có quyết tâm.

He believes that nothing is impossible with determination.

2.

Không gì là không thể khi bạn có niềm tin.

Nothing is impossible when you have faith.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Impossible nhé! check Impossibly (adverb) - Một cách không thể Ví dụ: The mountain is impossibly steep. (Ngọn núi này dốc đến mức không thể leo nổi.) check Impossibility (noun) - Sự không thể Ví dụ: The impossibility of changing the law frustrated many activists. (Sự không thể thay đổi luật pháp khiến nhiều nhà hoạt động cảm thấy thất vọng.) check Possible (adjective) - Có thể Ví dụ: It is possible to learn a new language at any age. (Học một ngôn ngữ mới ở bất kỳ độ tuổi nào đều có thể.) check Possibly (adverb) - Có thể, có lẽ Ví dụ: He will possibly arrive late due to traffic. (Có thể anh ấy sẽ đến trễ vì kẹt xe.) check Possibility (noun) - Khả năng, sự có thể xảy ra Ví dụ: There is a strong possibility of rain tomorrow. (Có khả năng cao là ngày mai sẽ mưa.)