VIETNAMESE

xỉu lên xỉu xuống

ngất liên tục, mất sức

word

ENGLISH

faint repeatedly

  
VERB

/feɪnt rɪˈpiːtɪdli/

collapse, pass out

“Xỉu lên xỉu xuống” là trạng thái mất sức hoặc ngất đi liên tục.

Ví dụ

1.

Cô ấy xỉu lên xỉu xuống do cái nóng khắc nghiệt.

She fainted repeatedly due to the extreme heat.

2.

Anh ấy xỉu lên xỉu xuống trong buổi tập luyện căng thẳng.

He fainted repeatedly during the intense workout.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của faint repeatedly nhé! check Collapse over and over - Ngất xỉu liên tục Phân biệt: Collapse over and over nhấn mạnh sự ngất lặp đi lặp lại, rất gần với faint repeatedly. Ví dụ: Due to exhaustion, she collapsed over and over. (Do kiệt sức, cô ấy liên tục ngã quỵ.) check Keep fainting - Cứ tiếp tục ngất Phân biệt: Keep fainting là cách nói thân mật hơn, sát nghĩa với faint repeatedly. Ví dụ: He kept fainting during the heatwave. (Anh ấy cứ tiếp tục ngất trong đợt nắng nóng.) check Black out again and again - Bất tỉnh nhiều lần Phân biệt: Black out again and again diễn tả tình trạng mất ý thức liên tục, gần nghĩa với faint repeatedly. Ví dụ: After the accident, he blacked out again and again. (Sau vụ tai nạn, anh ấy bất tỉnh nhiều lần.) check Pass out repeatedly - Ngất đi nhiều lần Phân biệt: Pass out repeatedly là cách diễn đạt tự nhiên, sát nghĩa với faint repeatedly. Ví dụ: He passed out repeatedly due to low blood pressure. (Anh ấy ngất đi nhiều lần do huyết áp thấp.)