VIETNAMESE
hỏng việc
thất bại, không thành công
ENGLISH
Fail a task
/feɪl ə tɑːsk/
Mess up, Not succeed
“Hỏng việc” là tình trạng không đạt được kết quả hoặc mục tiêu dự định.
Ví dụ
1.
Anh ấy lo lắng rằng mình có thể hỏng việc do chuẩn bị không đủ.
He was worried that he might fail the task due to insufficient preparation.
2.
Hỏng việc mang lại những bài học quý giá cho những lần thử sau.
Failing a task teaches valuable lessons for future attempts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ task khi nói hoặc viết nhé!
Assign a task – giao nhiệm vụ
Ví dụ:
The manager assigned the task to the most experienced member.
(Người quản lý đã giao nhiệm vụ cho thành viên dày dạn kinh nghiệm nhất)
Complete a task – hoàn thành một nhiệm vụ
Ví dụ:
She completed the task ahead of schedule.
(Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn)
Break a task into steps – chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước
Ví dụ:
Try to break the task into smaller steps for better focus.
(Hãy chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước để tập trung tốt hơn)
Handle a complex task – xử lý nhiệm vụ phức tạp
Ví dụ:
The team leader was trained to handle complex tasks.
(Trưởng nhóm được đào tạo để xử lý những nhiệm vụ phức tạp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết