VIETNAMESE
tới đó
đến đó, tới chỗ đó
ENGLISH
get there
/ɡet ðer/
arrive, reach
“tới đó” là chỉ việc đến một địa điểm cụ thể.
Ví dụ
1.
Bạn cần tới đó trước 5 giờ chiều.
You need to get there before 5 PM.
2.
Chúng ta cần tới đó đúng giờ.
We need to get there on time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ there khi nói hoặc viết nhé!
be there – có mặt ở đó
Ví dụ:
I’ll be there at 7 p.m.
(Tôi sẽ có mặt ở đó lúc 7 giờ tối.)
there is/are + N – có (ai/cái gì ở đó)
Ví dụ:
There is a book on the table.
(Có một cuốn sách trên bàn.)
from there – từ đó
Ví dụ:
We went to the museum and from there to the café.
(Chúng tôi đến bảo tàng rồi từ đó đi đến quán cà phê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết