VIETNAMESE

vãi đái

quá bất ngờ, quá sốc

word

ENGLISH

holy crap

  
INTERJECTION

/ˈhoʊli kræp/

oh my god, unbelievable

“Vãi đái” là cách diễn đạt thân mật để thể hiện sự ngạc nhiên, sốc hoặc thích thú mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Vãi đái! Điều đó thật tuyệt!

Holy crap! That was amazing!

2.

Vãi đái, tôi không thể tin điều này đã xảy ra!

Holy crap, I can't believe this happened!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của holy crap (vãi đái) nhé! check Holy shit - Vãi thật Phân biệt: Holy shit là cách nói rất cảm thán và mạnh mẽ, sát nghĩa với holy crap (không trang trọng). Ví dụ: Holy shit, did you see that? (Vãi thật, bạn thấy cái đó chưa?) check Oh snap - Ái chà Phân biệt: Oh snap là cảm thán trẻ trung, dùng khi ngạc nhiên hoặc bị sốc, gần với holy crap. Ví dụ: Oh snap, I forgot the deadline! (Ái chà, tôi quên mất hạn nộp bài!) check What the heck - Cái quái gì vậy Phân biệt: What the heck là cách nói nhẹ hơn holy crap nhưng thể hiện sự sốc tương tự. Ví dụ: What the heck just happened?! (Cái quái gì vừa xảy ra vậy?!) check Oh my freaking god - Trời ơi vãi chưởng luôn Phân biệt: Oh my freaking god là cách nhấn mạnh cực độ cảm xúc, tương đương holy crap. Ví dụ: Oh my freaking god, this is insane! (Trời ơi vãi chưởng, cái này điên thật đấy!)