VIETNAMESE

vỏ trứng

-

word

ENGLISH

eggshell

  
NOUN

/ˈeɡʃel/

-

Vỏ trứng là lớp vỏ cứng bảo vệ bên ngoài của trứng, chứa nhiều canxi và có cấu trúc xốp để trao đổi khí.

Ví dụ

1.

Gà con mổ thủng vỏ trứng.

The chick pecked through the eggshell.

2.

Vỏ trứng nứt gọn theo đường giữa.

The eggshell cracked neatly down the middle.

Ghi chú

Từ eggshell là một từ ghép của (egg – trứng, shell – vỏ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Eggplant – cà tím Ví dụ: She cooked a delicious curry with eggplant and spices. (Cô ấy nấu một món cà ri ngon với cà tím và gia vị.) check Eggshell-colored – màu trắng ngà (như vỏ trứng) Ví dụ: The walls were painted in an eggshell-colored tone. (Các bức tường được sơn màu trắng ngà.) check Seashell – vỏ sò Ví dụ: She collected a beautiful seashell from the beach. (Cô ấy nhặt được một vỏ sò đẹp từ bãi biển.) check Nutshell – vỏ hạt Ví dụ: He cracked the nutshell open to get the walnut inside. (Anh ấy bẻ vỏ hạt để lấy hạt óc chó bên trong.)