VIETNAMESE

ai cũng biết

ai ai cũng biết, điều hiển nhiên

word

ENGLISH

everyone knows

  
PHRASE

/ˈɛvrɪwʌn noʊz/

widely known, common knowledge

“Ai cũng biết” là một điều hiển nhiên hoặc phổ biến rộng rãi.

Ví dụ

1.

Ai cũng biết rằng nước sôi ở 100°C.

Everyone knows that water boils at 100°C.

2.

Ai cũng biết anh ấy là một nhà lãnh đạo giỏi.

Everyone knows he is a great leader.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của everyone knows (ai cũng biết) nhé! check It’s common knowledge - Đó là điều ai cũng biết Phân biệt: It’s common knowledge là cách diễn đạt phổ biến và rất gần với everyone knows. Ví dụ: It’s common knowledge that he’s the best in the field. (Ai cũng biết rằng anh ấy là người giỏi nhất trong lĩnh vực này.) check Everybody’s aware - Ai cũng nhận thức được Phân biệt: Everybody’s aware tương đương everyone knows trong ngữ cảnh nhấn mạnh nhận thức chung. Ví dụ: Everybody’s aware of the risks involved. (Ai cũng biết rõ các rủi ro liên quan.) check It’s obvious - Rõ ràng Phân biệt: It’s obvious là cách nói ngắn gọn, gần với everyone knows khi điều gì đó quá rõ. Ví dụ: It’s obvious he’s lying. (Ai cũng thấy rõ anh ta đang nói dối.) check Plain as day - Rành rành ra đó Phân biệt: Plain as day là cách diễn đạt hình ảnh, thân mật, sát nghĩa với everyone knows. Ví dụ: The truth is plain as day. (Sự thật rành rành ra đó.)