VIETNAMESE
tạm ổn
chấp nhận được
ENGLISH
acceptable
/əkˈsɛptəbl/
adequate
Tạm ổn là trạng thái không hoàn hảo nhưng vẫn chấp nhận được.
Ví dụ
1.
Kết quả hiện tại tạm ổn.
The results are acceptable for now.
2.
Món ăn tạm ổn, nhưng không có gì đặc biệt.
The food was acceptable, but nothing special.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của acceptable nhé!
Decent - Tạm ổn
Phân biệt:
Decent diễn tả mức độ vừa đủ để chấp nhận, rất gần với acceptable.
Ví dụ:
The service at the restaurant was decent.
(Dịch vụ tại nhà hàng đó tạm ổn.)
Passable - Có thể chấp nhận
Phân biệt:
Passable nhấn mạnh sự đáp ứng mức tối thiểu, tương đương acceptable.
Ví dụ:
His English is passable for communication.
(Tiếng Anh của anh ấy đủ để giao tiếp.)
Reasonable - Hợp lý
Phân biệt:
Reasonable mô tả sự hợp lý đủ chấp nhận, sát nghĩa với acceptable.
Ví dụ:
The price was reasonable.
(Giá cả hợp lý.)
Tolerable - Có thể chịu được
Phân biệt:
Tolerable diễn tả mức độ có thể chấp nhận dù không xuất sắc, gần với acceptable.
Ví dụ:
The conditions were tolerable for a short stay.
(Điều kiện ở đó tạm chấp nhận được cho một kỳ nghỉ ngắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết