VIETNAMESE

dùi mài kinh sử

nỗ lực học tập, kiên trì

word

ENGLISH

diligence

  
NOUN

/ˈdɪl.ɪ.dʒəns/

persistence, perseverance

“Dùi mài kinh sử” là sự nỗ lực học tập không ngừng nghỉ để đạt thành công trong các kỳ thi quan trọng.

Ví dụ

1.

Dùi mài kinh sử là chìa khóa dẫn đến thành công.

Diligence is the key to success.

2.

Sự dùi mài kinh sử trong học tập đã mang về cho cô ấy học bổng.

Her diligence in studies earned her a scholarship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của diligence nhé! check Hard work - Sự chăm chỉ Phân biệt: Hard work diễn tả sự lao động siêng năng, rất gần với diligence. Ví dụ: Hard work always pays off. (Sự chăm chỉ luôn được đền đáp.) check Persistence - Sự kiên trì Phân biệt: Persistence nhấn mạnh tính kiên định không từ bỏ, sát nghĩa với diligence. Ví dụ: Persistence is key to success. (Kiên trì là chìa khóa thành công.) check Industriousness - Sự cần cù Phân biệt: Industriousness mang sắc thái trang trọng hơn cho sự chăm chỉ, tương đương diligence. Ví dụ: Her industriousness impressed everyone. (Sự cần cù của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.) check Assiduity - Sự siêng năng Phân biệt: Assiduity là từ trang trọng chỉ sự nỗ lực không ngừng, gần với diligence. Ví dụ: He studied with great assiduity. (Anh ấy học tập rất siêng năng.)