VIETNAMESE
suy rộng ra
mở rộng ý nghĩa
ENGLISH
broadly speaking
/ˈbrɔːd.li ˈspiːk.ɪŋ/
in general
“Suy rộng ra” là mở rộng ý nghĩa hoặc phạm vi suy nghĩ từ một khía cạnh cụ thể.
Ví dụ
1.
Suy rộng ra, chính sách này mang lại lợi ích cho hầu hết công dân.
Broadly speaking, the policy benefits most citizens.
2.
Suy rộng ra, dự án đã thành công.
Broadly speaking, the project was a success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của broadly speaking nhé!
Generally speaking - Nói chung
Phân biệt:
Generally speaking diễn tả sự khái quát hóa thông tin, rất gần với broadly speaking.
Ví dụ:
Generally speaking, prices are rising.
(Nói chung, giá cả đang tăng.)
In general terms - Xét về tổng thể
Phân biệt:
In general terms nhấn mạnh sự nhìn nhận chung, tương đương broadly speaking.
Ví dụ:
In general terms, the plan is sound.
(Xét về tổng thể, kế hoạch khá vững chắc.)
On the whole - Nhìn chung
Phân biệt:
On the whole diễn tả sự nhận xét tổng thể, sát nghĩa với broadly speaking.
Ví dụ:
On the whole, he performed well.
(Nhìn chung, anh ấy đã thể hiện tốt.)
By and large - Nói chung là
Phân biệt:
By and large là cách nói tự nhiên, gần với broadly speaking.
Ví dụ:
By and large, it was a success.
(Nói chung là, đó là một thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết