VIETNAMESE
biển người
đám đông lớn, biển người
ENGLISH
sea of people
/siː əv ˈpiːpəl/
crowd, multitude
“Biển người” là một danh từ chỉ một đám đông lớn.
Ví dụ
1.
Một biển người tụ tập tại quảng trường.
A sea of people gathered in the square.
2.
Cô ấy bị lạc trong biển người ở lễ hội.
She was lost in a sea of people at the festival.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sea of people nhé!
Massive crowd - Đám đông khổng lồ
Phân biệt:
Massive crowd diễn tả lượng người rất lớn, rất gần với sea of people.
Ví dụ:
A massive crowd gathered for the concert.
(Một đám đông khổng lồ tụ tập cho buổi hòa nhạc.)
Endless throng - Dòng người bất tận
Phân biệt:
Endless throng mang hình ảnh dòng người bất tận, tương đương sea of people.
Ví dụ:
The streets were filled with an endless throng.
(Đường phố đầy ắp dòng người bất tận.)
Ocean of people - Biển người
Phân biệt:
Ocean of people là cách diễn đạt hình ảnh giống sea of people.
Ví dụ:
There was an ocean of people at the rally.
(Cuộc mít tinh có biển người tham gia.)
Vast crowd - Đám đông mênh mông
Phân biệt:
Vast crowd nhấn mạnh quy mô cực lớn, gần với sea of people.
Ví dụ:
He looked out over the vast crowd.
(Anh ấy nhìn ra đám đông mênh mông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết