VIETNAMESE

đậy điệm

che chắn, bao phủ

word

ENGLISH

cover

  
VERB

/ˈkʌvər/

conceal, shield

“Đậy điệm” là động từ chỉ hành động che phủ hoặc đậy kín để bảo vệ hay giấu đi thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Làm ơn đậy điệm cái nồi khi đang sôi.

Please cover the pot while it’s boiling.

2.

Đậy điệm cuốn sách để bảo vệ nó.

Cover the book to protect it.

Ghi chú

Từ Cover là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cover nhé! check Nghĩa 1: Bao phủ một khu vực hoặc vật thể Ví dụ: Snow covered the entire field overnight. (Tuyết phủ trắng cánh đồng suốt đêm) check Nghĩa 2: Bảo hiểm, chi trả tổn thất Ví dụ: This insurance plan covers accidents and illnesses. (Gói bảo hiểm này chi trả cho tai nạn và bệnh tật) check Nghĩa 3: Hát lại hoặc biểu diễn lại một bài hát Ví dụ: She covered a Beatles song in her own style. (Cô ấy hát lại một bài của Beatles theo phong cách riêng)