VIETNAMESE

theo kiểu này

theo cách này, kiểu như vậy

word

ENGLISH

in this way

  
PHRASE

/ɪn ðɪs weɪ/

in this manner, like this

Từ “theo kiểu này” diễn đạt cách làm hoặc phong cách cụ thể.

Ví dụ

1.

Nếu bạn gấp giấy theo kiểu này, nó sẽ vừa khớp.

If you fold the paper in this way, it’ll fit perfectly.

2.

Hãy sắp xếp ghế theo kiểu này để có thêm không gian.

Let’s arrange the chairs in this way for more space.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In this way nhé! check Like this - Như thế này Phân biệt: Like this diễn tả phương pháp cụ thể, rất gần với In this way. Ví dụ: Do it like this to avoid mistakes. (Làm như thế này để tránh mắc lỗi.) check In such a manner - Theo cách như vậy Phân biệt: In such a manner mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương In this way. Ví dụ: The work must be done in such a manner. (Công việc phải được thực hiện theo cách như vậy.) check Thus - Vì vậy, như vậy Phân biệt: Thus có thể diễn tả cách thức thực hiện, sát nghĩa với In this way. Ví dụ: He solved the problem, thus avoiding delays. (Anh ấy đã giải quyết vấn đề như vậy để tránh bị trì hoãn.) check By doing so - Bằng cách làm như vậy Phân biệt: By doing so nhấn mạnh kết quả của cách hành động, gần với In this way. Ví dụ: By doing so, you’ll save time. (Bằng cách làm như vậy, bạn sẽ tiết kiệm thời gian.)