VIETNAMESE

vốn thuộc về

vốn gắn liền, vốn là của

word

ENGLISH

Belonging to

  
VERB

/bɪˈlɒŋɪŋ tuː/

Attached to, intrinsic

“Vốn thuộc về” là một phần tự nhiên hoặc gắn bó với ai đó hoặc thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Mảnh đất này vốn thuộc về gia đình.

This land has always belonged to the family.

2.

Tài sản này vốn thuộc về cộng đồng.

The property belonged to the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Belonging to nhé! check Part of - Một phần của Phân biệt: Part of nhấn mạnh sự gắn kết thành phần, rất gần với Belonging to. Ví dụ: He feels part of the community. (Anh ấy cảm thấy mình là một phần của cộng đồng.) check Owned by - Sở hữu bởi Phân biệt: Owned by diễn tả mối quan hệ sở hữu, tương đương Belonging to. Ví dụ: This house is owned by a famous artist. (Ngôi nhà này thuộc sở hữu của một nghệ sĩ nổi tiếng.) check Property of - Tài sản của Phân biệt: Property of mang sắc thái pháp lý, sát nghĩa với Belonging to. Ví dụ: The car is the property of the company. (Chiếc xe là tài sản của công ty.) check Associated with - Gắn liền với Phân biệt: Associated with nhấn mạnh sự liên kết, gần với Belonging to. Ví dụ: The brand is associated with luxury. (Thương hiệu này gắn liền với sự sang trọng.)