VIETNAMESE

tuổi trẻ tài cao

trẻ tài năng, tài giỏi từ khi còn trẻ

word

ENGLISH

young and talented

  
PHRASE

/jʌŋ ənd ˈtælən.tɪd/

gifted youth, early success

“Tuổi trẻ tài cao” là chỉ những người trẻ nhưng có tài năng xuất sắc.

Ví dụ

1.

Cô ấy là tuổi trẻ tài cao trong lĩnh vực của mình.

She is young and talented in her field.

2.

Nhiều người trẻ tài cao đạt được thành công sớm.

Many young and talented individuals achieve success early.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của young and talented (tuổi trẻ tài cao) nhé! check Gifted youth - Người trẻ tài năng Phân biệt: Gifted youth là cụm từ phổ biến, rất gần với young and talented. Ví dụ: He’s considered a gifted youth in science. (Anh ấy được coi là một người trẻ tài năng trong lĩnh vực khoa học.) check Brilliant young mind - Trí tuệ trẻ xuất chúng Phân biệt: Brilliant young mind nhấn mạnh về trí tuệ vượt trội, tương đương young and talented. Ví dụ: She’s a brilliant young mind with a bright future. (Cô ấy là một trí tuệ trẻ xuất chúng với tương lai tươi sáng.) check Rising star - Ngôi sao đang lên Phân biệt: Rising star là cách nói bóng bẩy nhưng sát nghĩa với young and talented. Ví dụ: He’s the rising star of the tech industry. (Anh ấy là ngôi sao đang lên trong ngành công nghệ.) check High-achieving youth - Người trẻ thành đạt Phân biệt: High-achieving youth gần với young and talented trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp. Ví dụ: Programs were designed to support high-achieving youth. (Các chương trình được thiết kế để hỗ trợ người trẻ thành đạt.)