VIETNAMESE
sẵn lòng giúp đỡ
sẵn lòng hỗ trợ
ENGLISH
willing to help
/ˈwɪlɪŋ tə hɛlp/
happy to assist
“Sẵn lòng giúp đỡ” là thể hiện sự nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ người khác khi được yêu cầu.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ đồng nghiệp trong công việc.
She’s always willing to help her colleagues at work.
2.
Chúng tôi sẵn lòng giúp đỡ với sự kiện sắp tới.
We are willing to help with the upcoming event.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của willing to help nhé!
Ready to assist - Sẵn sàng hỗ trợ
Phân biệt:
Ready to assist mang nghĩa sẵn sàng hỗ trợ ngay khi cần, rất gần với willing to help.
Ví dụ:
Our staff are always ready to assist customers.
(Nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng.)
Happy to help - Vui lòng giúp đỡ
Phân biệt:
Happy to help thể hiện sự sẵn lòng một cách thân thiện, phổ biến hơn willing to help trong giao tiếp thường ngày.
Ví dụ:
I’m happy to help anytime.
(Tôi rất vui lòng giúp đỡ bất cứ lúc nào.)
Eager to assist - Nhiệt tình giúp đỡ
Phân biệt:
Eager to assist nhấn mạnh thái độ chủ động và nhiệt tình hơn willing to help.
Ví dụ:
She’s always eager to assist new team members.
(Cô ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ các thành viên mới.)
At your service - Luôn sẵn sàng phục vụ
Phân biệt:
At your service là cách nói lịch sự hơn, dùng để thể hiện sự sẵn lòng, đồng nghĩa với willing to help trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
Just call me if you need anything—I'm at your service.
(Chỉ cần gọi tôi nếu bạn cần gì – tôi luôn sẵn sàng phục vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết