VIETNAMESE
Thành thử
Kết quả là
ENGLISH
As a result
/æz ə rɪˈzʌlt/
Therefore, consequently
Thành thử là cách nói diễn đạt kết quả xảy ra từ điều gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy bỏ tập luyện; thành thử, anh ấy đã trượt bài kiểm tra.
He skipped practice; as a result, he failed the test.
2.
Cô ấy không chuẩn bị; thành thử, bài thuyết trình rất kém.
She didn’t prepare; as a result, the presentation was poor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của As a result nhé!
Therefore - Do đó
Phân biệt:
Therefore diễn tả sự kết luận logic, rất gần với As a result.
Ví dụ:
It rained, therefore we stayed home.
(Trời mưa, do đó chúng tôi ở nhà.)
Hence - Vì vậy
Phân biệt:
Hence mang sắc thái trang trọng, tương đương As a result.
Ví dụ:
He was late, hence the confusion.
(Anh ấy đến trễ, vì vậy gây ra sự rối loạn.)
Consequently - Kết quả là
Phân biệt:
Consequently nhấn mạnh sự hậu quả trực tiếp, sát nghĩa với As a result.
Ví dụ:
They didn’t study, consequently they failed.
(Họ không học, kết quả là họ trượt.)
Thus - Vì thế
Phân biệt:
Thus là từ chuyển kết nối logic, gần với As a result.
Ví dụ:
The evidence was flawed, thus the case was dismissed.
(Bằng chứng sai, vì thế vụ án bị bác bỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết