VIETNAMESE

theo một cách nghiêm khắc

một cách nghiêm túc, chặt chẽ

word

ENGLISH

in a strict manner

  
PHRASE

/ɪn ə strɪkt ˈmænər/

rigorously, strictly

Từ “theo một cách nghiêm khắc” diễn đạt cách thực hiện có tính kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt.

Ví dụ

1.

Các quy tắc phải được tuân theo theo một cách nghiêm khắc.

The rules must be followed in a strict manner.

2.

Cô ấy hướng dẫn nhóm theo một cách nghiêm khắc để đảm bảo sự chính xác.

She instructed the team in a strict manner to ensure accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in a strict manner nhé! check Severely - Một cách nghiêm khắc Phân biệt: Severely diễn tả hành động rất nghiêm ngặt, rất gần với in a strict manner. Ví dụ: He was severely punished. (Anh ấy bị trừng phạt một cách nghiêm khắc.) check Harshly - Một cách khắc nghiệt Phân biệt: Harshly mang sắc thái khắt khe, tương đương với in a strict manner. Ví dụ: She judged them harshly. (Cô ấy đã phán xét họ một cách khắc nghiệt.) check Rigidly - Một cách cứng nhắc Phân biệt: Rigidly nhấn mạnh sự tuân thủ không linh hoạt, sát nghĩa với in a strict manner. Ví dụ: Rules were rigidly enforced. (Các quy tắc được thực thi một cách cứng nhắc.) check Strictly - Một cách nghiêm ngặt Phân biệt: Strictly mang ý nghĩa thực hiện hoàn toàn theo quy định, gần với in a strict manner. Ví dụ: Visitors must follow instructions strictly. (Khách tham quan phải tuân thủ hướng dẫn một cách nghiêm ngặt.)