VIETNAMESE

thế thôi

chỉ vậy, không thêm gì khác

word

ENGLISH

that’s it

  
PHRASE

/ðæts ɪt/

simply that, nothing more

Từ “thế thôi” diễn đạt sự đơn giản hoặc không cần thiết phải phức tạp hóa vấn đề.

Ví dụ

1.

Chỉ cần ký tài liệu và thế thôi.

Just sign the document and that’s it.

2.

Bạn cần xin lỗi, và thế thôi.

You need to apologize, and that’s it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that’s it nhé! check That's all - Chỉ vậy thôi Phân biệt: That's all nhấn mạnh việc hoàn thành, rất gần với that's it. Ví dụ: I've explained everything. That's all. (Tôi đã giải thích xong hết. Chỉ vậy thôi.) check That's everything - Đó là tất cả Phân biệt: That's everything nhấn mạnh sự hoàn thiện, tương đương that's it. Ví dụ: That's everything you need to know. (Đó là tất cả những gì bạn cần biết.) check Done - Xong rồi Phân biệt: Done là cách nói ngắn gọn, kết thúc, sát nghĩa với that's it. Ví dụ: All tasks completed. Done! (Mọi nhiệm vụ đã hoàn thành. Xong rồi!) check Finished - Kết thúc Phân biệt: Finished nhấn mạnh sự hoàn tất, rất gần với that's it. Ví dụ: We've finished all the paperwork. (Chúng tôi đã hoàn tất tất cả giấy tờ.)