VIETNAMESE

trong một khoảng thời gian dài

trong thời gian dài, lâu dài

word

ENGLISH

over a long period

  
PHRASE

/ˈoʊvər ə lɔːŋ ˈpɪriəd/

for an extended time, for a prolonged duration

“Trong một khoảng thời gian dài” là kéo dài trong một giai đoạn dài.

Ví dụ

1.

Dự án được phát triển trong một khoảng thời gian dài.

The project was developed over a long period.

2.

Cô ấy đã học trong một khoảng thời gian dài.

She studied over a long period.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của over a long period (trong một khoảng thời gian dài) nhé! check For a long time - Trong thời gian dài Phân biệt: For a long time là từ phổ biến và tự nhiên nhất, rất gần với over a long period. Ví dụ: They’ve been friends for a long time. (Họ đã là bạn trong thời gian dài.) check Across many years - Suốt nhiều năm Phân biệt: Across many years là cách nói hình ảnh hơn, tương đương over a long period. Ví dụ: The tradition lasted across many years. (Truyền thống này kéo dài suốt nhiều năm.) check Spanning decades - Trải dài hàng thập kỷ Phân biệt: Spanning decades sát nghĩa với over a long period trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sử. Ví dụ: His career spanned decades. (Sự nghiệp của anh ấy kéo dài hàng thập kỷ.) check Over an extended time - Trong một thời gian kéo dài Phân biệt: Over an extended time gần với over a long period trong văn viết học thuật. Ví dụ: The effects develop over an extended time. (Tác động phát triển trong một thời gian dài.)