VIETNAMESE
đến nỗi
đến mức mà, tới mức
ENGLISH
So much that
/səʊ mʌtʃ ðæt/
such that, to the extent
“Đến nỗi” là biểu thị mức độ cao của một sự việc hoặc hành động, thường dẫn đến kết quả rõ ràng.
Ví dụ
1.
Cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.
She was so tired that she fell asleep immediately.
2.
Anh ấy chạy nhanh đến nỗi phá vỡ kỷ lục.
He ran so fast that he broke the record.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ so much that khi nói hoặc viết nhé!
Love so much that – yêu đến nỗi
Ví dụ:
She loved him so much that she forgave his mistakes.
(Cô ấy yêu anh ta đến nỗi đã tha thứ cho những lỗi lầm của anh ta)
Work so much that – làm việc đến nỗi
Ví dụ:
He worked so much that he forgot to eat dinner.
(Anh ấy làm việc đến nỗi quên cả ăn tối)
Tired so much that – mệt đến nỗi
Ví dụ:
After the hike, she was tired so much that she fell asleep instantly.
(Sau chuyến đi bộ, cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức)
Happy so much that – vui đến nỗi
Ví dụ:
They were happy so much that they couldn’t stop laughing.
(Họ vui đến nỗi không thể ngừng cười)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết