VIETNAMESE
trong một lần
một lần, duy nhất
ENGLISH
at one time
/æt wʌn taɪm/
once, on a single occasion
“Trong một lần” là chỉ xảy ra trong một dịp duy nhất.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã ghé thăm thành phố trong một lần.
He visited the city at one time.
2.
Cô ấy đã biểu diễn trong một lần.
She performed at one time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at one time (trong một lần) nhé!
On a single occasion - Vào một dịp duy nhất
Phân biệt:
On a single occasion nhấn mạnh việc chỉ xảy ra một lần, rất gần với at one time.
Ví dụ:
It happened on a single occasion during the year.
(Nó đã xảy ra đúng một lần trong năm đó.)
Once - Một lần
Phân biệt:
Once là từ thay thế ngắn gọn và tự nhiên cho at one time trong văn nói và viết.
Ví dụ:
He visited us once last summer.
(Anh ấy đến thăm chúng tôi một lần vào mùa hè trước.)
On one occasion - Vào một lần nào đó
Phân biệt:
On one occasion tương đương at one time trong cách diễn đạt lịch sự hơn.
Ví dụ:
On one occasion, she stayed for dinner.
(Có một lần cô ấy ở lại ăn tối.)
In a single instance - Trong một tình huống đơn lẻ
Phân biệt:
In a single instance sát nghĩa với at one time trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự hiếm hoi.
Ví dụ:
In a single instance, everything changed.
(Chỉ trong một tình huống đơn lẻ, mọi thứ đã thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết