VIETNAMESE
bởi lẽ đó
vì thế, do đó
ENGLISH
for that reason
/fɔːr ðæt ˈriːzən/
therefore, consequently
“Bởi lẽ đó” là một cụm từ dùng để nêu lý do hoặc kết luận từ điều gì đó.
Ví dụ
1.
Bởi lẽ đó, chúng tôi quyết định rời đi sớm.
For that reason, we decided to leave early.
2.
Anh ấy đến muộn; bởi lẽ đó, anh ta lỡ chuyến bay.
He was late; for that reason, he missed the flight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của for that reason nhé!
Because of that - Vì lý do đó
Phân biệt:
Because of that nhấn mạnh nguyên nhân, rất gần với for that reason.
Ví dụ:
Because of that, we had to cancel the event.
(Vì lý do đó, chúng tôi phải hủy sự kiện.)
That's why - Đó là lý do tại sao
Phân biệt:
That's why diễn tả hậu quả trực tiếp, tương đương for that reason.
Ví dụ:
That's why I called you.
(Đó là lý do tại sao tôi gọi cho bạn.)
Thus - Do đó
Phân biệt:
Thus là cách diễn đạt trang trọng hơn, sát nghĩa với for that reason.
Ví dụ:
He was late, thus missing the meeting.
(Anh ấy đến muộn, do đó lỡ mất cuộc họp.)
Hence - Vì vậy
Phân biệt:
Hence mang sắc thái trang trọng, gần với for that reason.
Ví dụ:
It rained heavily, hence the flooding.
(Trời mưa to, vì vậy xảy ra lũ lụt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết