VIETNAMESE

từ sáng đến tối

suốt cả ngày, từ sáng tới tối

word

ENGLISH

from morning till night

  
PHRASE

/frʌm ˈmɔːrnɪŋ tɪl naɪt/

all day long, throughout the day

“Từ sáng đến tối” là khoảng thời gian từ lúc sáng sớm đến cuối ngày.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc từ sáng đến tối.

He worked from morning till night.

2.

Cô ấy học từ sáng đến tối.

She studies from morning till night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của from morning till night (từ sáng đến tối) nhé! check All day long - Suốt cả ngày Phân biệt: All day long là cách nói phổ biến, tương đương với from morning till night. Ví dụ: She works all day long without breaks. (Cô ấy làm việc cả ngày không nghỉ.) check From dawn to dusk - Từ bình minh đến hoàng hôn Phân biệt: From dawn to dusk là cách nói hình ảnh, sát nghĩa với from morning till night. Ví dụ: The market is open from dawn to dusk. (Chợ mở cửa từ sáng sớm đến tối muộn.) check Throughout the day - Suốt cả ngày Phân biệt: Throughout the day dùng trong văn phong trung tính, rất gần với from morning till night. Ví dụ: He stayed focused throughout the day. (Anh ấy giữ tập trung suốt cả ngày.) check From sunrise to sunset - Từ lúc mặt trời mọc đến lặn Phân biệt: From sunrise to sunset là cách nói mô tả rõ thời gian, gần với from morning till night. Ví dụ: They worked in the fields from sunrise to sunset. (Họ làm việc ngoài đồng từ sáng đến tối.)