VIETNAMESE
ném đá
quăng đá
ENGLISH
throw a stone
/θrəʊ ə stəʊn/
hurl a rock
Ném đá là hành động dùng tay ném viên đá về một mục tiêu nào đó.
Ví dụ
1.
Cậu bé ném một viên đá xuống hồ.
The boy threw a stone into the lake.
2.
Anh ấy ném viên đá vào mục tiêu.
He hurled a rock at the target.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ stone nhé!
Kill two birds with one stone – Một mũi tên trúng hai đích
Ví dụ:
By biking to work, I kill two birds with one stone—exercise and save money.
(Bằng cách đi xe đạp đi làm, tôi vừa tập thể dục vừa tiết kiệm tiền.)
Cast the first stone – Là người đầu tiên chỉ trích hoặc lên án ai
Ví dụ:
Before you cast the first stone, remember your own mistakes.
(Trước khi chỉ trích người khác, hãy nhớ lỗi lầm của chính mình.)
Leave no stone unturned – Cố gắng hết sức, không bỏ sót điều gì
Ví dụ:
The police left no stone unturned in the search for the missing child.
(Cảnh sát đã làm mọi cách để tìm đứa trẻ mất tích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết