VIETNAMESE

Thật nực cười

Buồn cười, vô lý

word

ENGLISH

Ridiculous

  
ADJ

/rɪˈdɪkjʊləs/

Absurd, laughable

Thật nực cười là cách nói chỉ điều gì đó vô lý hoặc buồn cười.

Ví dụ

1.

Cái lý do đó thật nực cười.

That excuse is simply ridiculous.

2.

Thật nực cười khi nghĩ rằng kế hoạch này sẽ thành công.

It’s ridiculous to think this plan will work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ridiculous nhé! check Absurd - Lố bịch Phân biệt: Absurd diễn tả điều vô lý, buồn cười, rất gần với Ridiculous. Ví dụ: The idea is completely absurd. (Ý tưởng đó hoàn toàn lố bịch.) check Ludicrous - Nực cười Phân biệt: Ludicrous nhấn mạnh sự nực cười khó tin, tương đương với Ridiculous. Ví dụ: It’s ludicrous to think he could win. (Thật nực cười khi nghĩ rằng anh ta có thể thắng.) check Preposterous - Vô lý Phân biệt: Preposterous diễn tả sự vô lý đến mức ngớ ngẩn, sát nghĩa với Ridiculous. Ví dụ: The whole plan sounds preposterous. (Toàn bộ kế hoạch nghe thật vô lý.) check Outrageous - Quá đáng Phân biệt: Outrageous thể hiện sự quá mức, khó chấp nhận, gần với Ridiculous. Ví dụ: His behavior was outrageous. (Hành vi của anh ta thật quá đáng.)